U xơ tử cung kích thước lớn là gì? Các công bố khoa học về U xơ tử cung kích thước lớn

U xơ tử cung là một khối u ác tính xuất phát từ tế bào của tử cung. U xơ tử cung có kích thước lớn khi kích thước của nó vượt quá bình thường, thường được đánh ...

U xơ tử cung là một khối u ác tính xuất phát từ tế bào của tử cung. U xơ tử cung có kích thước lớn khi kích thước của nó vượt quá bình thường, thường được đánh giá dựa trên kích thước của tử cung và có thể được xác định thông qua siêu âm hoặc các kỹ thuật hình ảnh khác. Kích thước lớn của u xơ tử cung có thể gây ra các triệu chứng như kinh nguyệt không đều, đau bụng, áp lực ở hậu môn hoặc đau khi quan hệ tình dục.
U xơ tử cung có thể có kích thước lớn khi nó phát triển và tăng trưởng không kiểm soát. Các kích thước của u xơ tử cung có thể được đánh giá dựa trên đường kính, chiều dài và thể tích của u. Một số phân loại thông thường cho kích thước u xơ tử cung bao gồm:

1. U xơ nhỏ: Đường kính của u nhỏ hơn 3 cm.
2. U xơ trung bình: Đường kính của u từ 3 cm đến 6 cm.
3. U xơ lớn: Đường kính của u lớn hơn 6 cm.

Tuy nhiên, kích thước u xơ tử cung không phản ánh trực tiếp các triệu chứng và tác động lên sức khỏe. Một số u xơ tử cung nhỏ có thể gây ra triệu chứng nghiêm trọng, trong khi những u xơ tử cung lớn có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.

Nếu u xơ tử cung có kích thước lớn, nó có thể gây áp lực lên các cơ quan lân cận, gây ra khó chịu và triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, tiểu đêm, đau lưng, đau khi quan hệ tình dục và thậm chí là vấn đề về vô sinh. Đôi khi, kích thước lớn của u xơ tử cung cũng có thể yêu cầu điều trị bằng phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị tùy chọn khác như liệu pháp hormone hay phá thai nước nóng.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về kích thước lớn của u xơ tử cung:

1. Đường kính u xơ tử cung: Đường kính của u xơ có thể được đo bằng siêu âm hoặc các kỹ thuật hình ảnh khác. Nếu u có đường kính từ 1 đến 3 cm, nó được coi là u nhỏ. U có đường kính từ 3 đến 6 cm được xem là u trung bình. U có đường kính trên 6 cm được xem là u lớn.

2. Chiều dài u xơ tử cung: Chiều dài của u xơ cũng có thể được đo bằng siêu âm hoặc các kỹ thuật hình ảnh khác. Thông thường, u xơ có chiều dài từ vài mm đến vài cm.

3. Thể tích u xơ tử cung: Thể tích của u xơ tử cung là một chỉ số khá quan trọng để đánh giá kích thước của nó. Thể tích u có thể được tính toán bằng cách sử dụng độ dày và kích thước đường kính từ siêu âm hoặc các kỹ thuật hình ảnh.

Tuy nhiên, quan trọng nhất là không chỉ quan tâm đến kích thước u xơ tử cung, mà còn xem xét các triệu chứng và tác động lên sức khỏe của bệnh nhân. Dù u nhỏ hay lớn, nếu không gây ra triệu chứng hoặc tác động đáng kể, thì việc điều trị có thể không được yêu cầu. Ngược lại, những u nhỏ có thể gây ra triệu chứng nghiêm trọng và cần điều trị kịp thời.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "u xơ tử cung kích thước lớn":

ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH NHÂN U XƠ TỬ CUNG KÍCH THƯỚC LỚN PHẪU THUẬT TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 103
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Mô tả một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhân u xơ tử cung kích thước lớn phẫu thuật tại khoa Phụ - Sản, Bệnh viện Quân y 103. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 67 bệnh nhân u xơ tử cung kích thước lớn được phẫu thuật cắt tử cung tại Bệnh viện Quân y 103 từ 4/2021 đến 3/2022. Kết quả: Tuổi trung bình của đối tượng nghiên cứu là 46,01 ± 4,87 tuổi, thấp nhất 37 tuổi, cao nhất 65 tuổi. Nhóm tuổi 40-50 chiếm tỉ lệ cao nhất: 62,69%. 49,26% bệnh nhân có thời gian phát hiện u xơ trên 1 năm. Triệu chứng cơ năng phổ biến nhất là đau bụng hạ vị (68,66%) và rối loạn kinh nguyệt (65,67%). 100% bệnh nhân có kích thước u xơ trên siêu âm > 6cm, tỉ lệ khối u xơ có kích thước > 7cm là 49,25%. Kết luận: U xơ tử cung là một bệnh lý phổ biến ở phụ nữ, triệu chứng lâm sàng phụ thuộc vào vị trí và kích thước khối u. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng là một yếu tố quan trọng khi chỉ định phẫu thuật cắt tử cung.
#U xơ tử cung kích thước lớn #phẫu thuật nội soi cắt tử cung #phẫu thuật mở cắt tử cung
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ SỚM PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT TỬ CUNG BÁN PHẦN ĐIỀU TRỊ U XƠ TỬ CUNG KÍCH THƯỚC LỚN TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 103
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả sớm của phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần với sự hỗ trợ của máy bào tổ chức điều trị u xơ tử cung kích thước lớn tại Bệnh viên Quân y 103. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 62 bệnh nhân u xơ tử cung kích thước lớn được điều trị bằng phương pháp phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần. Kết quả: kích thước tử cung trung bình 14,82 ± 2,06 tuần. Test sàng lọc cổ tử cung âm tính. Thời gian mổ trung bình 140,32 ± 46,43 phút. Thời gian nằm viện ngắn, ít đau sau mổ, giảm chi phí điều trị. Không có tai biến, biến chứng trong và sau mổ. Kết luận: phẫu thuật nôi soi trong điều trị u xơ tử cung kích thước lớn với hỗ trợ máy bào tổ chức mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân.
#U xơ tử cung kích thước lớn #phẫu thuật nội soi #cắt tử cung bán phần
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ SỚM PHẪU THUẬT CẮT TỬ CUNG ĐIỀU TRỊ U XƠ TỬ CUNG KÍCH THƯỚC LỚN TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 103
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả sớm của phẫu thuật cắt tử cung điều trị u xơ tử cung kích thước lớn tại Bệnh viện Quân y 103. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 93 bệnh nhân u xơ tử cung kích thước lớn được phẫu thuật cắt tử cung tại Bệnh viện Quân y 103 từ 3/2021 đến 9/2022. Kết quả: Trong nhóm phẫu thuật nội soi (PTNS): tuổi trung bình 46,37 ± 5,56, kích thước tử cung trung bình (so với tử cung có thai) 14,3 ± 1,7 tuần, kích thước u xơ trung bình trên siêu âm 84,6 ± 21,8 mm, thời gian phẫu thuật trung bình 140,2 ± 44,1 phút, số lần sử dụng giảm đau trung bình 1,2 ± 0,7, ngày thứ hai tỉ lệ bệnh nhân đi lại 67,7%, thời gian nằm viện trung bình 4,40 ± 0,74 ngày. Trong nhóm mổ mở: tuổi trung bình 46,61 ± 4,41, kích thước tử cung trung bình (so với tử cung có thai) 14,5 ± 3,0 tuần, kích thước u xơ trung bình trên siêu âm 88,3 ± 33,1 mm, thời gian phẫu thuật trung bình 91,4 ± 51,9 phút, số lần sử dụng giảm đau trung bình 1,9 ± 0,9, ngày thứ hai tỉ lệ bệnh nhân đi lại 22,5%, thời gian nằm viện trung bình 4,97 ± 0,66 ngày. Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nhóm PTNS và phẫu thuật mở về thời gian phẫu thuật, số lần dùng giảm đau và thời gian năm viện. Kết luận: Kết quả điều trị u xơ tử cung kích thước lớn của phẫu thuật nội soi tương đương phẫu thuật mở. Phẫu thuật nội soi mang lại nhiều lợi ích hơn cho bệnh nhân tuy nhiên kỹ thuật phức tạp và đòi hỏi trang thiết bị hiện đại.
#U xơ tử cung kích thước lớn #phẫu thuật nội soi cắt tử cung #phẫu thuật mở cắt tử cung
Tổng số: 3   
  • 1